image banner       
GIÀ HÓA DÂN SỐ VÀ NHỮNG ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG CỦA VIỆT NAM
Lượt xem: 114

Việt Nam chính thức bước vào giai đoạn già hóa dân số từ năm 2011 và đang nằm trong nhóm quốc gia có tốc độ già hóa nhanh nhất khu vực.

Hiện nay cứ một người phụ thuộc có hai người trong độ tuổi lao động, theo Tổng báo cáo số liệu của Tổng Cục thống kê, tỷ trọng dân số 15-64 tuổi chiếm trên 67%; dưới 15 tuổi chiếm hơn 23% và trên 65 tuổi hơn 9%.

Tuổi thọ trung bình của người Việt Nam tăng nhanh, từ 65,5 tuổi năm 1993 lên 74,7 tuổi năm 2024, cao hơn nhiều quốc gia có cùng mức thu nhập bình quân đầu người. Cùng với đó, số lượng người già cũng tăng lên nhanh chóng: năm 2024, số lượng người già từ 60 tuổi trở lên là 14,2 triệu người, tăng 2,8 triệu người so với năm 2019 và tăng 4,7 triệu người so với năm 2014. Dự báo đến năm 2030, số người từ 60 tuổi trở lên sẽ xấp xỉ 18 triệu người, tăng gần 4 triệu người so với năm 2024. Trong khi đó, mức sinh tiếp tục giảm, với tổng tỷ suất sinh (TFR) chỉ còn 1,91 con/phụ nữ - mức thấp nhất từng ghi nhận. Kinh nghiệm nhiều quốc gia trên thế giới như: Châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc cho thấy khi mức sinh đã giảm thì khó có xu hướng tăng trở lại.

anh tin bai

So với các quốc gia phát triển, thời gian để Việt Nam chuyển từ “già hóa” sang “dân số già” rất ngắn: khoảng 25 năm, tương đương Nhật Bản (26 năm) và Thái Lan (22 năm), trong khi Pháp mất 115 năm, Thụy Điển 85 năm. Điều này đồng nghĩa Việt Nam sẽ “già trước khi giàu”, khi dự kiến bước vào giai đoạn dân số già vào năm 2036, gần một thập kỷ trước mục tiêu trở thành nước có thu nhập cao vào năm 2045. Thách thức kinh tế - xã hội và sức khỏe cộng đồng Già hóa dân số tạo ra gánh nặng kép: nhu cầu chăm sóc sức khỏe tăng nhanh trong khi nguồn lực tài chính và lao động có xu hướng suy giảm. Bộ Y tế dự báo chi phí y tế cho nhóm người cao tuổi sẽ tăng mạnh trong 10-20 năm tới, không chỉ do số lượng người già nhiều hơn mà còn bởi chi phí đầu vào. Gánh nặng tài chính trong chăm sóc sức khỏe sẽ tiếp tục gia tăng do dân số già hóa nhanh, chi phí y tế đầu vào tăng (đặc biệt là dược phẩm), và sự mất cân đối trong hệ thống y tế – hiện vẫn phụ thuộc quá nhiều vào bệnh viện tuyến trên, khiến chi phí cao nhưng hiệu quả phòng bệnh chưa tương xứng.

Bên cạnh đó, tỷ lệ tiết kiệm và đầu tư dài hạn của hộ gia đình còn thấp, làm giảm khả năng tự chủ tài chính khi về già, có nguy cơ gia tăng nghèo đói trong nhóm cao tuổi và tạo áp lực cho ngân sách. Thị trường lao động cũng bị ảnh hưởng khi tỷ lệ người trong độ tuổi lao động giảm, trong khi nhóm lớn tuổi chưa được khai thác hiệu quả – bài học từ Nhật Bản và Hàn Quốc là lời cảnh báo rõ ràng.

Các chuyên gia cho rằng, Việt Nam cần một chiến lược ứng phó toàn diện với già hóa dân số, kết hợp cải cách an sinh xã hội, thị trường lao động, y tế và chính sách kinh tế. Cụ thể, về an sinh xã hội, mở rộng hệ thống bảo hiểm xã hội đa tầng, khuyến khích tiết kiệm và đầu tư dài hạn trong giai đoạn dân số vàng. Về lao động, tạo việc làm phù hợp cho người cao tuổi, đồng thời nâng cao kỹ năng và thể lực cho lao động trẻ. Về y tế, tăng đầu tư công cho chăm sóc sức khỏe người già, phát triển phòng bệnh và quản lý bệnh mạn tính tại cộng đồng, ứng dụng công nghệ y tế và phát triển ngành chăm sóc người cao tuổi.

Việc nâng cao nhận thức cộng đồng về chuẩn bị tài chính, sức khỏe và tâm lý cho tuổi già là rất cần thiết. Việt Nam đang đứng trước “ngã rẽ dân số”, nếu tận dụng tốt cơ cấu dân số vàng hiện nay để cải cách và đầu tư, đất nước có thể bước vào thời kỳ dân số già với nền tảng vững chắc; ngược lại, chậm trễ sẽ dẫn đến nguy cơ “già trước khi giàu”. Già hóa dân số không chỉ là con số thống kê – mà là bài toán phát triển bền vững của quốc gia./.